Hộp thép vuông âm tường không đáy

10,000

Tiêu chuẩn (Standard): JIS C8336 (Nhật Bản)

Vật liệu (Material): Thép mạ điện (Electro-galvanized steel), Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized steel)

Độ dày (Thickness): 1.2mm, 1.6mm

Kích thước (Size): 75 x 75 x 50/54mm; 102 x 102 x 44/45mm; kích thước lỗ chờ 19mm và 25mm

(75x75x50/54mm; 102x102x44/45mm with knockouts 19mm và 25mm)